1. The publishers decided to release the new book in paperback format first.
Nhà xuất bản quyết định phát hành cuốn sách mới dưới dạng bìa mềm trước.
2. Many publishers are now focusing on digital publishing to reach a wider audience.
Nhiều nhà xuất bản hiện nay đang tập trung vào xuất bản số để tiếp cận đến đông đảo độc giả.
3. The publishers announced that the highly anticipated sequel will be released next month.
Nhà xuất bản thông báo rằng phần tiếp theo được mong đợi sẽ được phát hành vào tháng sau.
4. Some publishers are known for their high-quality printing and design work.
Một số nhà xuất bản được biết đến với công việc in ấn và thiết kế chất lượng cao.
5. The publishers have been working with the author to promote their latest novel.
Nhà xuất bản đã hợp tác với tác giả để quảng bá cuốn tiểu thuyết mới nhất của họ.
6. Independent publishers play a crucial role in bringing diverse voices and perspectives to the literary world.
Nhà xuất bản độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc mang đến những giọng điệu và quan điểm đa dạng cho thế giới văn học.
An publishers synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with publishers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của publishers