Some examples of word usage: pussy
1. Don't be such a pussy, just go for it and ask her out.
- Đừng làm người nhát gan, hãy tự tin mà mời cô ấy đi chơi.
2. He's always whining like a little pussy whenever things get tough.
- Anh ấy luôn than như một đứa trẻ nhát gan mỗi khi gặp khó khăn.
3. I can't believe he's such a pussy that he won't even try the spicy food.
- Tôi không thể tin rằng anh ta lại nhát gan đến mức không dám thử thức ăn cay.
4. She's a tough woman, definitely not a pussy who backs down from a challenge.
- Cô ấy là người phụ nữ mạnh mẽ, chắc chắn không phải là người nhát gan chùn bước trước thách thức.
5. Stop being such a pussy and stand up for yourself!
- Đừng còn nhát gan nữa mà hãy tự bảo vệ mình!
6. I can't believe he's too pussy to confront his boss about the issues at work.
- Tôi không thể tin rằng anh ta lại quá nhát gan để đối diện với sếp về các vấn đề tại công việc.