Some examples of word usage: rabies
1. Rabies is a viral disease that affects the central nervous system of mammals, including humans.
- Bệnh dại là một bệnh virus ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của động vật có vú, bao gồm cả con người.
2. It is important to seek immediate medical treatment if you suspect that you have been exposed to rabies.
- Quan trọng phải tìm kiếm điều trị y tế ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ rằng bạn đã tiếp xúc với bệnh dại.
3. Rabies is typically transmitted through the bite of an infected animal, such as a dog or bat.
- Bệnh dại thường được truyền nhiễm qua cắn của một con vật bị nhiễm bệnh, như chó hoặc dơi.
4. Vaccination is the most effective way to prevent rabies in both animals and humans.
- Tiêm vắc xin là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh dại ở cả động vật và con người.
5. If you are bitten by an animal, it is important to wash the wound thoroughly and seek medical attention to prevent the spread of rabies.
- Nếu bạn bị cắn bởi một con vật, quan trọng phải rửa vết thương kỹ lưỡng và tìm kiếm sự chú ý y tế để ngăn ngừa việc lây lan của bệnh dại.
6. In some countries, rabies is still a major public health concern, especially in rural areas where vaccination rates are low.
- Ở một số quốc gia, bệnh dại vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn nơi tỷ lệ tiêm chủng thấp.