Some examples of word usage: rarity
1. The blue diamond is a rarity, as only a few have ever been found.
- Viên kim cương màu xanh là điều hiếm có, vì chỉ có một số ít được tìm thấy.
2. Finding a vintage comic book in mint condition is a rarity these days.
- Tìm được một cuốn truyện tranh cổ điển nguyên vẹn là một hiếm hoi ngày nay.
3. It's a rarity to see snow in this part of the country.
- Rất hiếm thấy tuyết rơi ở vùng này của đất nước.
4. A kind gesture from a stranger is a rarity in today's fast-paced world.
- Một cử chỉ tử tế từ một người lạ là một điều hiếm thấy trong thế giới ngày nay với tốc độ nhanh chóng.
5. The musician's talent is a rarity in the music industry.
- Tài năng của nhạc sĩ là một điều hiếm thấy trong ngành công nghiệp âm nhạc.
6. The ancient artifact is a rarity, with only a few known to exist in the world.
- Hiện vật cổ xưa là một điều hiếm có, chỉ có một số ít được biết đến tồn tại trên thế giới.