Some examples of word usage: red brass
1. The doorknob was made of red brass, giving it a rich, deep hue.
Cần cửa được làm từ đồng màu đỏ, tạo ra màu sắc đậm đà, phong phú.
2. The jewelry maker chose red brass for the necklace chain because of its durability and beautiful color.
Người làm đồ trang sức chọn đồng màu đỏ cho dây chuyền vì độ bền và màu sắc đẹp.
3. The antique clock had intricate red brass details that added to its charm.
Chiếc đồng hồ cổ có các chi tiết đồng màu đỏ tinh xảo tạo thêm sức hấp dẫn.
4. The trumpet player preferred a red brass instrument for its warm and mellow tone.
Người chơi kèn trumpet thích dùng nhạc cụ đồng màu đỏ vì âm thanh ấm áp và êm dịu.
5. The kitchen faucet was upgraded to a red brass model for a more modern look.
Vòi sen bếp được nâng cấp lên mẫu đồng màu đỏ để có diện mạo hiện đại hơn.
6. The sculptor used red brass for the statue's base, giving it a striking contrast to the rest of the piece.
Người điêu khắc đã sử dụng đồng màu đỏ cho cơ sở tượng, tạo ra sự tương phản nổi bật so với phần còn lại của tác phẩm.