Some examples of word usage: regresses
1. As we age, our physical health often regresses.
- Khi chúng ta già đi, sức khỏe thể chất thường suy giảm.
2. Without proper treatment, the patient's condition may regress.
- Nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng của bệnh nhân có thể đi ngược lại.
3. The company's profits have regressed in the past year.
- Lợi nhuận của công ty đã giảm trong năm qua.
4. If you don't practice regularly, your skills will regress.
- Nếu bạn không rèn luyện thường xuyên, kỹ năng của bạn sẽ giảm đi.
5. The political situation in the country seems to be regressing.
- Tình hình chính trị trong đất nước có vẻ đang đi ngược lại.
6. The student's grades have regressed since the beginning of the semester.
- Điểm số của học sinh đã giảm đi từ đầu học kỳ.