Some examples of word usage: repute
1. His family has a long-standing repute for honesty and integrity in the community.
→ Gia đình anh ấy nổi tiếng với sự trung thực và chân thành trong cộng đồng.
2. The company's repute suffered after a scandal involving their CEO.
→ Uy tín của công ty bị suy giảm sau một vụ scandal liên quan đến Giám đốc điều hành của họ.
3. Despite his repute as a skilled craftsman, he was unable to find work in the current market.
→ Mặc dù được biết đến là một thợ thủ công tài năng, anh ấy không thể tìm được việc làm trên thị trường hiện nay.
4. The restaurant has gained a repute for serving the best seafood in town.
→ Nhà hàng đã tạo được danh tiếng với việc phục vụ hải sản ngon nhất trong thành phố.
5. She was determined to protect her family's repute at all costs.
→ Cô quyết tâm bảo vệ uy tín của gia đình mình bằng mọi giá.
6. The artist's repute grew as more and more people became fans of his work.
→ Uy tín của nghệ sĩ này tăng lên khi càng có nhiều người hâm mộ tác phẩm của anh ấy.