Some examples of word usage: residential
1. I live in a residential neighborhood with lots of families and children.
(Tôi sống trong một khu vực dân cư với nhiều gia đình và trẻ em.)
2. The new residential complex will have a gym, pool, and playground for residents to enjoy.
(Công trình dân cư mới sẽ có phòng tập gym, hồ bơi và sân chơi cho cư dân thưởng thức.)
3. The city council approved the construction of a new residential building in the downtown area.
(Hội đồng thành phố đã chấp thuận xây dựng một tòa nhà dân cư mới ở khu trung tâm thành phố.)
4. The residential area was evacuated due to a gas leak in one of the buildings.
(Khu vực dân cư đã được sơ tán do có rò rỉ khí gas trong một tòa nhà.)
5. The residential street was lined with beautiful trees and well-kept lawns.
(Con đường dân cư được trang trí bởi những cây cỏ xanh tươi và bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận.)
6. The company specializes in residential real estate, helping people find their dream homes.
(Công ty chuyên về bất động sản dân cư, giúp người dân tìm được ngôi nhà mơ ước của mình.)