Some examples of word usage: roadie
1. The roadie helped set up the equipment before the concert.
- Người hỗ trợ đã giúp cài đặt thiết bị trước buổi hòa nhạc.
2. The band's roadie drives the tour bus from city to city.
- Người hỗ trợ của ban nhạc lái xe bus du lịch từ thành phố này đến thành phố khác.
3. The roadie is responsible for packing up all the gear after the show.
- Người hỗ trợ phải chịu trách nhiệm về việc đóng gói tất cả thiết bị sau buổi biểu diễn.
4. As a roadie, he spends most of his time on the road traveling with the band.
- Là một người hỗ trợ, anh ấy dành phần lớn thời gian trên đường đi cùng với ban nhạc.
5. The roadie ensures that all instruments are in working order before each performance.
- Người hỗ trợ đảm bảo rằng tất cả các nhạc cụ đều hoạt động tốt trước mỗi buổi biểu diễn.
6. The roadie is an essential part of the band's crew, handling logistics and equipment.
- Người hỗ trợ là một phần quan trọng của đội ngũ của ban nhạc, xử lý vấn đề vận chuyển và thiết bị.