Some examples of word usage: rotten
1. The fruit in the bowl is starting to look rotten.
Trái cây trong tô đang bắt đầu trông thối.
2. The smell coming from the garbage can is absolutely rotten.
Mùi từ thùng rác thật sự là hôi thối.
3. The wood on the old porch is rotten and needs to be replaced.
Cây gỗ trên mái hiên cũ bị thối và cần phải được thay thế.
4. The eggs in the fridge are rotten, so we can't use them anymore.
Những quả trứng trong tủ lạnh đã thối, vì vậy chúng ta không thể sử dụng chúng nữa.
5. The weather has been so wet lately that the vegetables in the garden are starting to go rotten.
Thời tiết gần đây đã rất ẩm ướt nên rau trong vườn đang bắt đầu thối.
6. The meat at the back of the fridge is completely rotten and needs to be thrown away.
Thịt ở phía sau tủ lạnh hoàn toàn đã thối và cần phải được vứt đi.