to live in rural seclusion: sống biệt lập ở miền quê
Some examples of word usage: rural
1. I grew up in a rural area surrounded by farmland and forests.
Tôi lớn lên ở một vùng nông thôn được bao quanh bởi ruộng đất và rừng.
2. Many people prefer the quiet and peaceful lifestyle of rural communities.
Nhiều người ưa thích lối sống yên bình và thanh bình của cộng đồng nông thôn.
3. Access to healthcare services can be limited in rural areas.
Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể bị hạn chế ở các khu vực nông thôn.
4. The rural landscape was dotted with small villages and winding roads.
Cảnh quan nông thôn được trải đầy làng quê nhỏ và con đường uốn lượn.
5. Living in a rural setting allows for a closer connection to nature.
Sống trong môi trường nông thôn giúp tạo ra một mối quan hệ gần gũi hơn với thiên nhiên.
6. The government is working to improve infrastructure in rural areas.
Chính phủ đang làm việc để cải thiện cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn.
An rural synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rural, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của rural