1. The store is having a big sale on all of its clothing items.
Cửa hàng đang có chương trình giảm giá lớn cho tất cả các mặt hàng quần áo.
2. I bought a new laptop during the back-to-school sale at the electronics store.
Tôi đã mua một chiếc laptop mới trong chương trình giảm giá trở lại trường học tại cửa hàng điện tử.
3. The company is having a clearance sale to make room for new inventory.
Công ty đang có chương trình thanh lý để làm chỗ cho hàng tồn kho mới.
4. I always wait for the end-of-season sale to buy winter clothes at a discount.
Tôi luôn chờ đợi chương trình giảm giá cuối mùa để mua quần áo đông với giá ưu đãi.
5. The car dealership is offering a special sale on all remaining 2019 models.
Đại lý ô tô đang có chương trình giảm giá đặc biệt cho tất cả các mẫu xe còn lại năm 2019.
6. I found a great deal on a new phone during the Black Friday sale.
Tôi đã tìm thấy một ưu đãi tốt cho chiếc điện thoại mới trong chương trình giảm giá Black Friday.
An sale synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sale, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của sale