1. The salesclerks at the department store were very helpful and knowledgeable.
Nhân viên bán hàng tại cửa hàng bách hóa rất nhiệt tình và am hiểu.
2. The salesclerks at the boutique were dressed in stylish uniforms.
Nhân viên bán hàng tại cửa hàng thời trang được mặc đồng phục sang trọng.
3. The salesclerks greeted each customer with a smile as they entered the store.
Nhân viên bán hàng chào đón mỗi khách hàng bằng nụ cười khi họ bước vào cửa hàng.
4. The salesclerks were busy restocking shelves and assisting customers during the busy holiday season.
Nhân viên bán hàng bận rộn tái tồn hàng lên kệ và hỗ trợ khách hàng trong mùa lễ hội sôi động.
5. The salesclerks were trained to provide excellent customer service at all times.
Nhân viên bán hàng được đào tạo để cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc vào mọi thời điểm.
6. The salesclerks worked together as a team to meet sales goals and provide a positive shopping experience for customers.
Nhân viên bán hàng làm việc cùng nhau như một đội để đạt được mục tiêu doanh số và mang lại trải nghiệm mua sắm tích cực cho khách hàng.
An salesclerks synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salesclerks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của salesclerks