1. The salesmen were busy pitching their products to potential customers at the trade show.
Những người bán hàng đang bận rộn giới thiệu sản phẩm của họ cho khách hàng tiềm năng tại triển lãm.
2. The salesmen were able to close a big deal with the new client.
Những người bán hàng đã thực hiện một thỏa thuận lớn với khách hàng mới.
3. The salesmen were well-trained in the art of persuasion.
Những người bán hàng đã được đào tạo tốt về nghệ thuật thuyết phục.
4. The salesmen were always impeccably dressed and well-groomed.
Những người bán hàng lúc nào cũng mặc đẹp và chăm sóc bản thân tốt.
5. The salesmen were relentless in their pursuit of new leads.
Những người bán hàng không ngừng tìm kiếm cơ hội mới.
6. The salesmen were rewarded with a bonus for exceeding their sales targets.
Những người bán hàng đã được thưởng thêm tiền thưởng vì vượt qua mục tiêu bán hàng của họ.
An salesmen synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salesmen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của salesmen