Some examples of word usage: slats
1. The bed frame is made of wooden slats for extra support. - Khung giường được làm từ các tấm ván để tăng cường độ chắc chắn.
2. The blinds have adjustable slats to control the amount of light entering the room. - Rèm có các tấm ván có thể điều chỉnh để kiểm soát lượng ánh sáng vào phòng.
3. The old fence was falling apart, with missing slats and rusty nails. - Bức tường gỗ cũ đang sụp đổ, thiếu các tấm ván và đinh gỉ.
4. The airplane's wing was constructed with aluminum slats for aerodynamic purposes. - Cánh máy bay được xây dựng từ các tấm ván nhôm để tối ưu hóa khí động học.
5. She removed the slats from the window to let fresh air into the room. - Cô ấy đã tháo các tấm ván khỏi cửa sổ để cho không khí tươi vào phòng.
6. The deck was built with sturdy slats to withstand heavy foot traffic. - Sàn thượng được xây từ các tấm ván chắc chắn để chịu được lưu lượng người đi bộ nặng.