Some examples of word usage: sociobiology
1. Sociobiology is the study of how social behavior in animals, including humans, is influenced by genetics and evolution.
- Sinh học xã hội là sự nghiên cứu về cách hành vi xã hội ở động vật, bao gồm cả con người, bị ảnh hưởng bởi di truyền và tiến hóa.
2. The field of sociobiology examines how certain behaviors in animals, such as altruism and aggression, have evolved over time to increase an individual's reproductive success.
- Lĩnh vực sinh học xã hội nghiên cứu cách mà một số hành vi ở động vật, như lòng vị tha và hung dữ, đã tiến hóa qua thời gian để tăng cường thành công sinh sản của cá nhân.
3. Sociobiology seeks to understand the genetic basis for social behaviors and how these behaviors are passed down through generations.
- Sinh học xã hội cố gắng hiểu cơ sở di truyền cho các hành vi xã hội và cách mà những hành vi này được truyền dẫn qua các thế hệ.
4. By studying the social interactions of animals, sociobiologists can gain insights into human behavior and relationships.
- Bằng cách nghiên cứu các tương tác xã hội của động vật, các nhà sinh học xã hội có thể đạt được cái nhìn sâu rộng về hành vi và mối quan hệ của con người.
5. The principles of sociobiology can also be applied to understanding cultural norms and practices within human societies.
- Những nguyên tắc của sinh học xã hội cũng có thể được áp dụng vào việc hiểu các chuẩn mực và thực hành văn hóa trong các xã hội con người.
6. Critics of sociobiology argue that it oversimplifies complex social behaviors and ignores the role of culture and environment in shaping human interactions.
- Những nhà phê bình của sinh học xã hội cho rằng nó quá đơn giản hóa các hành vi xã hội phức tạp và bỏ qua vai trò của văn hóa và môi trường trong việc định hình tương tác con người.