1. The statue was placed on a tall socle in the center of the square.
(Đài tượng được đặt trên một socle cao ở trung tâm của quảng trường.)
2. The socle of the building was intricately carved with detailed designs.
(Socle của tòa nhà được khắc tinh xảo với các thiết kế chi tiết.)
3. The artist chose a simple socle to display his sculpture at the exhibition.
(Nghệ sĩ chọn một socle đơn giản để trưng bày tác phẩm điêu khắc của mình tại triển lãm.)
4. The socle of the vase was painted with vibrant colors that complemented the flowers.
(Socle của lọ hoa được sơn với những màu sắc sôi động phù hợp với hoa.)
5. The socle of the lamp was made of a sturdy material to support its weight.
(Socle của đèn được làm từ một vật liệu chắc chắn để chịu được trọng lượng của nó.)
6. The socle of the monument was inscribed with the names of the fallen soldiers.
(Socle của tượng đài được khắc tên của những người lính đã hy sinh.)
1. Tượng đã được đặt trên một socle cao ở trung tâm của quảng trường.
2. Socle của tòa nhà được khắc tinh xảo với các thiết kế chi tiết.
3. Nghệ sĩ chọn một socle đơn giản để trưng bày tác phẩm điêu khắc của mình tại triển lãm.
4. Socle của lọ hoa được sơn với những màu sắc sôi động phù hợp với hoa.
5. Socle của đèn được làm từ một vật liệu chắc chắn để chịu được trọng lượng của nó.
6. Socle của tượng đài được khắc tên của những người lính đã hy sinh.
An socle synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with socle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của socle