Some examples of word usage: someday
1. I hope to visit Paris someday.
Tôi hy vọng sẽ đến thăm Paris một ngày nào đó.
2. Someday, I will achieve my dreams.
Một ngày nào đó, tôi sẽ đạt được ước mơ của mình.
3. We should plan a trip to Japan someday.
Chúng ta nên lên kế hoạch đi du lịch Nhật Bản một ngày nào đó.
4. Someday, I want to learn how to play the piano.
Một ngày nào đó, tôi muốn học chơi đàn piano.
5. I believe that someday things will get better.
Tôi tin rằng có một ngày nào đó mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn.
6. Someday, I will write a book about my life.
Một ngày nào đó, tôi sẽ viết một cuốn sách về cuộc đời của mình.