Some examples of word usage: spicy
1. The spicy salsa made my mouth water.
Sốt cay làm miệng tôi nước miếng.
2. I love ordering spicy curry when I go out for dinner.
Tôi thích đặt món cà ri cay khi đi ra ngoài ăn tối.
3. The spicy wings at that restaurant are famous for their heat.
Cánh gà cay ở nhà hàng đó nổi tiếng với độ nóng của chúng.
4. My mom makes the best spicy chili in town.
Mẹ tôi làm món ớt cay ngon nhất ở thành phố.
5. I can't handle really spicy food, it's too hot for me.
Tôi không thể chịu được thức ăn cay quá, nó quá nóng đối với tôi.
6. The spicy noodles at the street market are a must-try for visitors.
Mì cay ở chợ đường phố là món không thể bỏ qua đối với du khách.