Some examples of word usage: steles
1. The ancient ruins were marked by numerous steles inscribed with hieroglyphics. - Những tàn tích cổ đại được đánh dấu bằng nhiều bia đá khắc chữ tượng hình.
2. The steles in the museum provided valuable information about the history of the region. - Các bia đá trong bảo tàng cung cấp thông tin quý giá về lịch sử của khu vực.
3. The steles were arranged in a row, each telling a different story. - Các bia đá được sắp xếp thành hàng, mỗi bia kể một câu chuyện khác nhau.
4. The archaeologists studied the steles carefully, trying to decipher the ancient writing. - Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các bia đá một cách cẩn thận, cố gắng giải mã chữ viết cổ đại.
5. The steles were beautifully carved with intricate designs and patterns. - Các bia đá được khắc tinh xảo với những họa tiết và mẫu hoa văn phức tạp.
6. Visitors to the site marveled at the ancient steles and their detailed inscriptions. - Khách tham quan tại địa điểm ngạc nhiên trước những bia đá cổ và các chữ viết chi tiết.