Some examples of word usage: stinginess
1. His stinginess knows no bounds; he refused to even buy his own sister a birthday present.
- Sự keo kiệt của anh ta không có giới hạn; anh ta thậm chí còn từ chối mua quà sinh nhật cho chị gái mình.
2. The stinginess of the boss became apparent when he refused to provide his employees with basic office supplies.
- Sự keo kiệt của ông chủ trở nên rõ ràng khi ông từ chối cung cấp cho nhân viên của mình các vật dụng văn phòng cơ bản.
3. Her stinginess in sharing food with others made her unpopular among her classmates.
- Sự keo kiệt của cô ấy trong việc chia sẻ thức ăn với người khác khiến cô trở nên không được yêu thích trong lớp.
4. The company's stinginess in investing in new technology ultimately led to its downfall.
- Sự keo kiệt của công ty trong việc đầu tư vào công nghệ mới cuối cùng đã dẫn đến sự suy tàn của nó.
5. The stinginess of the government in providing aid to the homeless population was widely criticized by the public.
- Sự keo kiệt của chính phủ trong việc cung cấp viện trợ cho dân vô gia cư đã bị công chúng chỉ trích rộng rãi.
6. Despite his wealth, his stinginess prevented him from enjoying the finer things in life.
- Mặc dù giàu có, sự keo kiệt của anh ta đã ngăn anh ta khỏi việc thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống.