Some examples of word usage: stocky
1. The rugby player was stocky and powerful, easily knocking down anyone in his path.
Cầu thủ bóng bầu dục có dáng vẻ cứng cáp và mạnh mẽ, dễ dàng đẩy ngã bất kỳ ai đứng trước mặt anh ta.
2. The stocky man stood out in the crowd with his broad shoulders and muscular build.
Người đàn ông cứng cáp nổi bật giữa đám đông với vai rộng và cơ bắp săn chắc.
3. Despite his stocky frame, the dancer moved gracefully across the stage with ease.
Mặc cho thân hình cứng cáp, vũ công di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu một cách dễ dàng.
4. The stocky bulldog was surprisingly agile, quickly chasing after the ball in the park.
Chú chó bulldog cứng cáp đáng ngạc nhiên linh hoạt, nhanh chóng đuổi theo trái bóng trong công viên.
5. The stocky chef placed a hearty plate of food in front of the hungry customers.
Đầu bếp cứng cáp đặt một đĩa ăn nhiều ở trước mặt khách hàng đói.
6. The stocky construction worker effortlessly lifted heavy materials onto the truck.
Công nhân xây dựng cứng cáp nhẹ nhàng nâng lên các vật liệu nặng lên xe tải.