Some examples of word usage: stolon
1. The strawberry plant sends out stolons that help it spread across the garden.
(Chiếc cây dâu tây phát ra những cành thân giúp nó lan rộng trên vườn.)
2. Some plants, like mint, propagate through underground stolons.
(Một số loại cây, như bạc hà, sinh sản thông qua cành thân dưới đất.)
3. The runners on a grass plant are actually stolons that allow it to grow horizontally.
(Những cành thân trên cây cỏ thực chất là cành thân giúp nó phát triển theo chiều ngang.)
4. Gardeners can encourage the growth of new plants by planting stolon-bearing stems.
(Người làm vườn có thể khuyến khích sự phát triển của cây mới bằng cách trồng cành thân.)
5. The spider plant produces stolons with small plantlets at their tips.
(Chiếc cây nhện tạo ra cành thân với các cây con nhỏ ở đầu.)
6. Farmers use stolons to propagate certain crops more efficiently.
(Người nông dân sử dụng cành thân để sinh sản một số loại cây trồng hiệu quả hơn.)