Some examples of word usage: straight
1. Please walk straight ahead until you reach the end of the hallway.
Xin vui lòng đi thẳng tới khi bạn đến cuối hành lang.
2. She always speaks her mind and tells it to you straight.
Cô ấy luôn nói thẳng ra ý kiến và nói thẳng với bạn.
3. The ruler must be placed straight along the edge of the paper for a precise measurement.
Cần phải đặt thước thẳng dọc theo cạnh của tờ giấy để đo đạc chính xác.
4. Can you please sit up straight in your chair instead of slouching?
Bạn có thể ngồi thẳng lưng trên ghế thay vì nghiêng không?
5. The road ahead is long and straight, with no turns or obstacles in sight.
Con đường phía trước dài và thẳng, không có khúc cua hoặc chướng ngại vật nào.
6. The teacher asked the students to write their names in a straight line on the paper.
Giáo viên yêu cầu học sinh viết tên của mình theo một dòng thẳng trên tờ giấy.