Some examples of word usage: straightlaced
1. She was always so straightlaced, never breaking any rules or taking risks.
- Cô ấy luôn cứng nhắc, không bao giờ vi phạm bất kỳ quy tắc nào hoặc mạo hiểm.
2. The straightlaced businessman refused to participate in any activities outside of work.
- Người doanh nhân cứng nhắc không chấp nhận tham gia vào bất kỳ hoạt động nào ngoài công việc.
3. Despite her straightlaced appearance, she had a wild side that few people knew about.
- Mặc dù vẻ ngoài cứng nhắc, cô ấy có một phần dại dột mà ít người biết đến.
4. The straightlaced teacher was known for enforcing strict discipline in the classroom.
- Giáo viên cứng nhắc nổi tiếng vì áp dụng kỷ luật nghiêm ngặt trong lớp học.
5. The straightlaced society frowned upon any behavior that deviated from traditional norms.
- Xã hội cứng nhắc không đánh giá cao bất kỳ hành vi nào mà không tuân thủ theo quy chuẩn truyền thống.
6. He was raised in a straightlaced family that placed a high value on manners and propriety.
- Anh ta đã được nuôi dạy trong một gia đình cứng nhắc, đặt mức giá cao cho cách cư xử và nguyên tắc.