Some examples of word usage: successes
1. She celebrated her many successes in her career.
- Cô ấy đã ăn mừng với nhiều thành công trong sự nghiệp của mình.
2. The team's successes were a result of hard work and dedication.
- Các thành công của đội là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và tận tâm.
3. Despite some setbacks, he had many successes in his personal life.
- Mặc dù gặp một số thất bại, anh ấy đã có nhiều thành công trong cuộc sống cá nhân.
4. The company's recent successes have boosted morale among employees.
- Các thành công gần đây của công ty đã nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
5. Learning from past successes can help us achieve even greater things in the future.
- Học hỏi từ những thành công trong quá khứ có thể giúp chúng ta đạt được những điều tốt đẹp hơn trong tương lai.
6. The student's academic successes earned him a scholarship to study abroad.
- Những thành công học tập của học sinh đã giành được học bổng để du học.