Some examples of word usage: tapir
1. The tapir is a large, herbivorous mammal found in the jungles of South America.
- Con tapir là một loài động vật lớn, ăn cỏ được tìm thấy trong rừng nhiệt đới của Nam Mỹ.
2. The tapir uses its long, flexible snout to forage for food in the dense undergrowth.
- Con tapir sử dụng cái mũi dài, linh hoạt để tìm kiếm thức ăn trong bụi rậm dày đặc.
3. Unfortunately, tapirs are facing habitat loss due to deforestation and poaching.
- Thật không may, con tapir đang phải đối mặt với sự mất môi trường sống do phá rừng và săn bắn trái phép.
4. Tapirs are known for their distinctive black and white markings on their bodies.
- Con tapir nổi tiếng với các dải màu đen và trắng đặc trưng trên cơ thể của họ.
5. The tapir is a solitary animal, typically only coming together with others during mating season.
- Con tapir là loài động vật sống một mình, thường chỉ gặp nhau với nhau trong mùa sinh sản.
6. Conservation efforts are being made to protect tapir populations and their natural habitats.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ dân số tapir và môi trường sống tự nhiên của họ.