Some examples of word usage: teenager
1. The teenager spent the weekend hanging out with friends at the mall.
- Cô bé thiếu niên đã dành cuối tuần đi chơi cùng bạn bè ở trung tâm mua sắm.
2. My teenager daughter is always on her phone texting her friends.
- Cô con gái thiếu niên của tôi luôn dùng điện thoại để nhắn tin với bạn bè.
3. The teenager was excited to start high school and meet new people.
- Cậu bé thiếu niên rất hào hứng khi bắt đầu trường trung học và gặp gỡ người mới.
4. As a teenager, I spent hours listening to music in my room.
- Lúc còn thiếu niên, tôi đã dành hàng giờ để nghe nhạc trong phòng.
5. The teenager was nervous about asking their crush to the school dance.
- Cậu bé thiếu niên lo lắng khi phải mời người mình thích đi dự vũ hội của trường.
6. Teenagers often face peer pressure to fit in with their social group.
- Thiếu niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè để hòa mình vào nhóm xã hội của họ.