Some examples of word usage: tees
1. I bought some new tees for my upcoming golf tournament.
Tôi đã mua một số áo thun mới cho giải đấu golf sắp tới.
2. She prefers to wear tees and jeans for a casual day out.
Cô ấy thích mặc áo thun và quần jeans khi đi chơi vào ngày cuối tuần.
3. The store is having a sale on tees, buy one get one free.
Cửa hàng đang có chương trình giảm giá áo thun, mua một tặng một.
4. He designs custom tees for his online clothing store.
Anh ấy thiết kế áo thun theo yêu cầu cho cửa hàng quần áo trực tuyến của mình.
5. I always pack a few tees when I go on vacation.
Tôi luôn mang theo một vài chiếc áo thun khi đi nghỉ.
6. The tees at this store are very high quality and comfortable to wear.
Những chiếc áo thun ở cửa hàng này rất chất lượng cao và thoải mái khi mặc.