Some examples of word usage: tension
1. The tension between the two rival gangs was palpable as they faced off in the streets.
- Sự căng thẳng giữa hai băng đảng cạnh tranh được cảm nhận rõ rệt khi họ đối diện trên đường phố.
2. There was a noticeable tension in the air as the deadline for the project approached.
- Có sự căng thẳng đáng chú ý trong không khí khi hạn chót của dự án đến gần.
3. The tension between the two co-workers was causing a toxic work environment.
- Sự căng thẳng giữa hai đồng nghiệp đang tạo ra môi trường làm việc độc hại.
4. The political tension between the two countries was escalating, leading to fears of a potential conflict.
- Sự căng thẳng chính trị giữa hai quốc gia đang leo thang, gây ra lo ngại về một xung đột tiềm ẩn.
5. The tension in the room was broken by a sudden burst of laughter.
- Sự căng thẳng trong phòng bị phá vỡ bởi một cơn cười đột ngột.
6. The tension in her muscles was finally released after a long and relaxing massage.
- Sự căng thẳng trong cơ bắp của cô ấy cuối cùng được giải phóng sau một buổi mát-xa dài và thư giãn.