Some examples of word usage: thighs
1. She was wearing a short skirt that showed off her toned thighs.
-> Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn, lộ ra đôi đùi săn chắc của mình.
2. Running up the stairs made her thighs burn with exertion.
-> Chạy bộ lên cầu thang khiến đôi đùi của cô ấy cháy lên vì cố gắng.
3. He rubbed his sore thighs after a long day of hiking.
-> Anh ấy xoa đôi đùi đau sau một ngày dài leo núi.
4. The dancer executed a flawless pirouette, showcasing her graceful thighs.
-> Vũ công thực hiện một vòng xoay hoàn hảo, thể hiện đôi đùi duyên dáng của mình.
5. The athlete's powerful thighs propelled him to victory in the race.
-> Đôi đùi mạnh mẽ của vận động viên đẩy anh ấy đến chiến thắng trong cuộc đua.
6. She wrapped a towel around her thighs after getting out of the shower.
-> Cô ấy quấn một tấm khăn quanh đôi đùi sau khi ra khỏi phòng tắm.