Some examples of word usage: tight money
1. The central bank has decided to implement a policy of tight money to combat inflation.
Ngân hàng trung ương đã quyết định thực hiện chính sách tiền chặt chẽ để đối phó với lạm phát.
2. Businesses are struggling to secure loans due to the current environment of tight money.
Các doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo vay vốn do tình hình tiền tệ chặt chẽ hiện tại.
3. The government's decision to tighten monetary policy has caused a period of tight money in the market.
Quyết định của chính phủ củng cố chính sách tiền tệ đã gây ra một giai đoạn tiền chặt chẽ trên thị trường.
4. Small businesses are particularly affected by the effects of tight money, as they struggle to access affordable financing.
Các doanh nghiệp nhỏ đặc biệt bị ảnh hưởng bởi tác động của tiền chặt chẽ, khi họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn phải chăng.
5. The recent economic downturn has led to a period of tight money, making it difficult for consumers to obtain credit.
Sự suy thoái kinh tế gần đây đã dẫn đến một giai đoạn tiền chặt chẽ, khiến cho người tiêu dùng gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng.
6. Tight money policies are often implemented to curb excessive borrowing and spending in the economy.
Chính sách tiền chặt chẽ thường được thực hiện để kiềm chế việc vay và tiêu dùng quá mức trong nền kinh tế.