Some examples of word usage: traditional
1. My family celebrates Christmas in a traditional way, with a big feast and exchanging of gifts.
Gia đình tôi đón Giáng Sinh theo cách truyền thống, với một bữa tiệc lớn và trao đổi quà.
2. The wedding ceremony was a beautiful blend of modern and traditional customs.
Lễ cưới là sự kết hợp đẹp giữa các phong tục hiện đại và truyền thống.
3. In many cultures, it is traditional for the eldest son to inherit the family business.
Trong nhiều văn hóa, việc con trai lớn thừa kế công việc gia đình là truyền thống.
4. The restaurant serves traditional Vietnamese dishes such as pho and spring rolls.
Nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống của Việt Nam như phở và nem cuốn.
5. The festival features traditional music and dance performances from different regions.
Lễ hội có các buổi biểu diễn âm nhạc và múa truyền thống từ các vùng miền khác nhau.
6. Learning about the traditional customs and beliefs of a new culture can be a fascinating experience.
Tìm hiểu về các phong tục và tín ngưỡng truyền thống của một văn hóa mới có thể là một trải nghiệm hấp dẫn.