Some examples of word usage: traditionary
1. Our family has a traditionary Thanksgiving dinner every year.
(Gia đình chúng tôi có một bữa tối Lễ Tạ ơn theo truyền thống mỗi năm.)
2. The festival included many traditionary dances and performances.
(Hội chợ bao gồm nhiều vũ điệu và biểu diễn theo truyền thống.)
3. The tribe's traditionary storytelling kept their history alive.
(Chuyện kể truyền thống của bộ tộc giữ cho lịch sử của họ sống lại.)
4. The traditionary clothing of the region is vibrant and colorful.
(Trang phục truyền thống của vùng đất đó rất sặc sỡ và đầy màu sắc.)
5. The traditionary crafts of the village have been passed down for generations.
(Các nghề thủ công truyền thống của làng đã được truyền từ đời này sang đời khác.)
6. The ceremony was conducted in a traditionary manner, honoring the customs of the ancestors.
(Nghi lễ được tổ chức theo cách truyền thống, tôn vinh phong tục của tổ tiên.)
Translate into Vietnamese:
1. Gia đình chúng tôi có một bữa tối Lễ Tạ ơn theo truyền thống mỗi năm.
2. Hội chợ bao gồm nhiều vũ điệu và biểu diễn theo truyền thống.
3. Chuyện kể truyền thống của bộ tộc giữ cho lịch sử của họ sống lại.
4. Trang phục truyền thống của vùng đất đó rất sặc sỡ và đầy màu sắc.
5. Các nghề thủ công truyền thống của làng đã được truyền từ đời này sang đời khác.
6. Nghi lễ được tổ chức theo cách truyền thống, tôn vinh phong tục của tổ tiên.