Some examples of word usage: transferase
1. The enzyme transferase catalyzes the transfer of a functional group from one molecule to another.
- Enzyme transferase thúc đẩy việc chuyển giao một nhóm chức năng từ một phân tử sang phân tử khác.
2. Transferases play a crucial role in various metabolic pathways in the body.
- Transferase đóng vai trò quan trọng trong các con đường trao đổi chất khác nhau trong cơ thể.
3. Some transferases are involved in the synthesis of important molecules like DNA and proteins.
- Một số transferase tham gia vào quá trình tổng hợp các phân tử quan trọng như DNA và protein.
4. Mutations in transferase genes can lead to metabolic disorders and other health problems.
- Sự đột biến trong gene transferase có thể dẫn đến các rối loạn trao đổi chất và các vấn đề sức khỏe khác.
5. Researchers are studying the function of transferases in order to develop new treatments for certain diseases.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chức năng của transferase để phát triển các phương pháp điều trị mới cho một số bệnh.
6. The transferase enzyme is commonly found in many different organisms, from bacteria to plants to animals.
- Enzyme transferase thường được tìm thấy ở nhiều loài sinh vật khác nhau, từ vi khuẩn đến cây cỏ đến động vật.