1. I stopped at a transport cafe for a quick bite to eat on my road trip.
Tôi đã dừng lại tại một quán café dành cho người đi du lịch để ăn một bữa nhanh trên chuyến đi đường của mình.
2. The transport cafe was bustling with truck drivers grabbing a meal before hitting the road again.
Quán café dành cho người đi du lịch đang rộn ràng với những tài xế xe tải nhanh chóng ăn trước khi ra đường tiếp tục.
3. The transport cafe had a cozy atmosphere and friendly staff.
Quán café dành cho người đi du lịch có không gian ấm cúng và nhân viên thân thiện.
4. We often stop at the transport cafe on our long drives for a cup of coffee.
Chúng tôi thường dừng lại ở quán café dành cho người đi du lịch trên hành trình lái xe dài của mình để uống một tách cà phê.
5. The transport cafe serves hearty meals that are perfect for hungry travelers.
Quán café dành cho người đi du lịch phục vụ những bữa ăn bổ dưỡng phù hợp cho những người du lịch đói.
6. The transport cafe is a popular spot for locals and tourists alike.
Quán café dành cho người đi du lịch là một điểm đến phổ biến cho cả người dân địa phương và du khách.
An transport cafe synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transport cafe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của transport cafe