Some examples of word usage: treasures
1. I spent the day exploring the ancient ruins and uncovering hidden treasures.
Tôi đã dành cả ngày khám phá những tàn tích cổ đại và khám phá những kho báu bí mật.
2. The museum houses a collection of priceless treasures from around the world.
Bảo tàng chứa đựng một bộ sưu tập các kho báu vô giá từ khắp nơi trên thế giới.
3. She considers her family to be her greatest treasure.
Cô coi gia đình là kho báu lớn nhất của mình.
4. The pirate captain buried his treasure on a remote island.
Thuyền trưởng hải tặc đã chôn kho báu của mình trên một hòn đảo xa xôi.
5. The old bookshop is a treasure trove of rare and out-of-print books.
Cửa hàng sách cũ là một kho báu của những cuốn sách hiếm và đã hết in.
6. The children played happily, pretending to be pirates searching for buried treasures.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ, giả vờ làm hải tặc tìm kiếm kho báu bị chôn.