Some examples of word usage: tresses
1. Her long tresses cascaded down her back in beautiful waves.
Tóc dài của cô ấy rơi xuống lưng cô ấy trong những sóng đẹp.
2. She braided her tresses into a neat bun for the party.
Cô ấy bện tóc của mình thành một búi gọn gàng cho buổi tiệc.
3. The princess had golden tresses that shimmered in the sunlight.
Công chúa có mái tóc vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời.
4. She ran her fingers through her tresses, trying to untangle the knots.
Cô ấy chạy ngón tay qua tóc của mình, cố gỡ những nút thắt.
5. The stylist used a curling iron to create loose waves in her tresses.
Người tạo kiểu sử dụng ống uốn tóc để tạo ra những sóng tự nhiên trong mái tóc của cô ấy.
6. The actress swept her tresses to one side for a more dramatic effect.
Nữ diễn viên quét tóc sang một bên để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn.