1. Tribalism often leads to divisions within a community.
(Chủ nghĩa bộ tộc thường dẫn đến sự phân chia trong cộng đồng.)
2. The political party promotes tribalism by emphasizing loyalty to one's own group.
(Đảng chính trị thúc đẩy chủ nghĩa bộ tộc bằng cách nhấn mạnh lòng trung thành đối với nhóm của mình.)
3. Tribalism can create barriers to communication and understanding between different groups.
(Chủ nghĩa bộ tộc có thể tạo ra rào cản trong việc giao tiếp và hiểu biết giữa các nhóm khác nhau.)
4. The tribe's strong sense of tribalism helped them survive in harsh environments.
(Tinh thần chủ nghĩa bộ tộc mạnh mẽ của bộ lạc giúp họ sống sót trong môi trường khắc nghiệt.)
5. It is important to address tribalism in order to promote unity and cooperation.
(Rất quan trọng là phải giải quyết chủ nghĩa bộ tộc để thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác.)
6. The conflict was fueled by tribalism and historical grievances.
(Xung đột được kích thích bởi chủ nghĩa bộ tộc và những phong tục lịch sử.)
An tribalism synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tribalism, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tribalism