Some examples of word usage: tumbrels
1. The tumbrels rumbled through the streets, carrying prisoners to the guillotine.
- Những chiếc xe tumbrels lăn qua các con phố, chở tù nhân đến máy chém đầu.
2. The tumbrels were filled with hay to cushion the bumpy ride for the prisoners.
- Những chiếc xe tumbrels được lấp đầy cỏ khô để giảm sóc cho những tù nhân trên đường đi gồ ghề.
3. The sound of the tumbrels echoed through the town as they passed by.
- Âm thanh của các chiếc xe tumbrels vang vọng qua thị trấn khi chúng đi qua.
4. The tumbrels were a grim reminder of the harsh justice of the revolution.
- Những chiếc xe tumbrels là một lời nhắc nhở rõ ràng về công lý nghiêm khắc của cách mạng.
5. The tumbrels were a symbol of the terror and violence of the time.
- Những chiếc xe tumbrels là biểu tượng của sự kinh hoàng và bạo lực thời đại.
6. The tumbrels were a haunting sight as they made their way to the execution site.
- Những chiếc xe tumbrels là một cảnh tượng đáng sợ khi chúng đi đến nơi hành quyết.