Some examples of word usage: turncock
1. The plumber had to shut off the water supply by turning the turncock.
- Thợ sửa ống nước phải tắt nguồn nước bằng cách xoay van nước.
2. The turncock was difficult to turn because it was rusty.
- Van nước khó xoay vì bị rỉ sét.
3. Make sure to turn the turncock clockwise to close it properly.
- Hãy chắc chắn xoay van nước theo chiều kim đồng hồ để đóng nó một cách chính xác.
4. The landlord showed the tenant where the turncock was located in case of an emergency.
- Chủ nhà đã chỉ cho người thuê biết nơi mà van nước đặt để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
5. It's important to know how to operate the turncock in case of a plumbing issue.
- Việc biết cách vận hành van nước là rất quan trọng trong trường hợp có sự cố về ống nước.
6. The turncock was leaking, so it needed to be replaced.
- Van nước đang rò rỉ, vì vậy cần phải thay thế.