Some examples of word usage: ulcerate
1. The wound began to ulcerate, causing severe pain and inflammation.
Vết thương bắt đầu phồng rộ, gây đau đớn và viêm nhiễm.
2. The acid from the stomach can ulcerate the lining of the esophagus if left untreated.
Axit từ dạ dày có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản nếu không được điều trị.
3. The infection caused the skin to ulcerate, leading to the formation of open sores.
Sự nhiễm trùng làm cho da phồng rộ, dẫn đến sự hình thành của vết loét.
4. Prolonged exposure to sunlight can ulcerate the skin and increase the risk of skin cancer.
Tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời có thể làm tổn thương da và tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da.
5. The pressure from the tight shoes caused the skin on her feet to ulcerate.
Áp lực từ đôi giày chật khiến cho da trên chân cô ấy bị loét.
6. Without proper treatment, the infection can ulcerate and spread to other parts of the body.
Nếu không được điều trị đúng cách, nhiễm trùng có thể làm loét và lan sang các phần khác của cơ thể.