+ Là những người lao động không có việc làm, bao gồm cả những người đang trong giai đoạn tìm việc làm mới hoặc những người không thể tìm được việc làm với đồng lương thực tế hiện hành.
Some examples of word usage: unemployment
1. The high rate of unemployment in the country is a major concern for the government.
- Tỷ lệ thất nghiệp cao ở đất nước này là một vấn đề lớn đối với chính phủ.
2. Many people are struggling to find work due to the current levels of unemployment.
- Nhiều người đang gặp khó khăn trong việc tìm việc làm do mức độ thất nghiệp hiện tại.
3. The government is implementing new policies to address the issue of unemployment.
- Chính phủ đang triển khai các chính sách mới để giải quyết vấn đề thất nghiệp.
4. The economic downturn has led to a spike in unemployment rates.
- Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến sự tăng mạnh trong tỷ lệ thất nghiệp.
5. Unemployment benefits provide financial support to those who are out of work.
- Các trợ cấp thất nghiệp cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người không có việc làm.
6. The unemployment rate has been steadily decreasing over the past year.
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm ổn định trong năm qua.
An unemployment synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unemployment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unemployment