1. She is ungreedy when it comes to sharing her desserts with others.
- Cô ấy không tham lam khi chia sẻ bánh tráng với người khác.
2. The company's CEO is known for being ungreedy and fair in distributing profits among employees.
- Giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng vì không tham lam và công bằng trong việc phân chia lợi nhuận cho nhân viên.
3. It's refreshing to see someone who is ungreedy in a world where greed often prevails.
- Thật sảng khoái khi thấy một ai đó không tham lam trong một thế giới nơi tham lam thường chiếm ưu thế.
4. The politician was praised for his ungreedy approach to public service.
- Nhà chính trị được khen ngợi vì cách tiếp cận không tham lam của ông đối với dịch vụ công.
5. The actor's ungreedy attitude towards fame and fortune has earned him respect in the industry.
- Thái độ không tham lam của diễn viên đối với danh tiếng và tài lộc đã giúp anh ta được tôn trọng trong ngành công nghiệp.
6. Teaching children to be ungreedy and to appreciate what they have is an important lesson for their development.
- Dạy trẻ em không tham lam và biết trân trọng những gì họ có là một bài học quan trọng cho sự phát triển của họ.
An ungreedy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ungreedy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ungreedy