1. Eating fast food every day is unhealthy for your body.
- Ăn đồ fast food mỗi ngày là không tốt cho cơ thể của bạn.
2. Smoking is an unhealthy habit that can lead to serious health problems.
- Hút thuốc là thói quen không tốt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
3. Lack of exercise can contribute to an unhealthy lifestyle.
- Thiếu vận động có thể góp phần vào lối sống không lành mạnh.
4. Consuming too much sugar can have unhealthy effects on your teeth.
- Tiêu thụ quá nhiều đường có thể gây ra những tác động không tốt cho răng của bạn.
5. Stress can lead to unhealthy levels of anxiety and depression.
- Áp lực có thể dẫn đến mức độ lo âu và trầm cảm không lành mạnh.
6. It's important to avoid unhealthy relationships that can negatively impact your mental health.
- Quan trọng là tránh các mối quan hệ không lành mạnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của bạn.
An unhealthy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unhealthy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unhealthy