Some examples of word usage: unilingual
1. She is unilingual and only speaks English.
- Cô ấy chỉ biết nói tiếng Anh và không biết ngôn ngữ nào khác.
2. The company prefers to hire unilingual employees for customer service positions.
- Công ty ưa thích tuyển dụng nhân viên chỉ biết một ngôn ngữ cho vị trí phục vụ khách hàng.
3. Being unilingual can sometimes limit your job opportunities.
- Việc chỉ biết một ngôn ngữ có thể làm hạn chế cơ hội việc làm của bạn.
4. He struggled to communicate with the locals because he was unilingual.
- Anh ấy gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người dân địa phương vì anh ấy chỉ biết một ngôn ngữ.
5. The school offers language courses for unilingual students to learn a new language.
- Trường học cung cấp các khóa học ngôn ngữ cho học sinh chỉ biết một ngôn ngữ để họ học một ngôn ngữ mới.
6. In today's globalized world, being unilingual can put you at a disadvantage.
- Trong thế giới hôm nay đang toàn cầu hóa, việc chỉ biết một ngôn ngữ có thể khiến bạn mất điểm.