Some examples of word usage: unlimited
1. With our unlimited data plan, you can stream movies and music without worrying about running out of data.
- Với gói cước dữ liệu không giới hạn của chúng tôi, bạn có thể xem phim và nghe nhạc mà không phải lo lắng về việc hết dung lượng.
2. The possibilities are unlimited when it comes to creativity and innovation.
- Có vô số khả năng trong lĩnh vực sáng tạo và đổi mới.
3. The buffet at this restaurant offers unlimited servings of your favorite dishes.
- Buffet tại nhà hàng này cung cấp các món ăn yêu thích mà không giới hạn.
4. By subscribing to our premium membership, you will have unlimited access to exclusive content.
- Bằng cách đăng ký thành viên cao cấp, bạn sẽ có quyền truy cập không giới hạn vào nội dung độc quyền.
5. The company offers unlimited vacation days for its employees, encouraging a healthy work-life balance.
- Công ty cung cấp ngày nghỉ không giới hạn cho nhân viên, khuyến khích sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
6. The benefits of exercise are unlimited, from improving physical health to boosting mental well-being.
- Lợi ích của việc tập luyện không giới hạn, từ cải thiện sức khỏe vật lý đến tăng cường tinh thần.