Some examples of word usage: vacillations
1. The stock market has been experiencing a lot of vacillations recently, causing uncertainty among investors.
- Thị trường chứng khoán đã trải qua nhiều sự dao động gần đây, gây ra sự không chắc chắn cho nhà đầu tư.
2. Her vacillations about which job offer to accept were causing her a lot of stress.
- Sự dao động của cô ấy về việc chấp nhận lời mời làm việc nào đang gây ra nhiều căng thẳng cho cô.
3. The politician's vacillations on important issues made it difficult for voters to trust him.
- Sự dao động của chính trị gia về các vấn đề quan trọng làm cho người bầu cử khó tin tưởng vào ông.
4. The company's vacillations in its marketing strategy led to a decline in sales.
- Sự dao động trong chiến lược tiếp thị của công ty đã dẫn đến sự suy giảm về doanh số bán hàng.
5. Despite his vacillations, he eventually made a decision and stuck to it.
- Mặc dù anh ta dao động, nhưng cuối cùng anh ta đã đưa ra quyết định và tuân thủ nó.
6. The vacillations in the government's policies were causing confusion among the population.
- Sự dao động trong chính sách của chính phủ đang gây ra sự bối rối trong dân số.