Some examples of word usage: velar
1. The velar consonant "k" is produced by raising the back of the tongue to touch the soft palate.
- Phụ âm velar "k" được tạo ra bằng cách nâng lên phía sau của lưỡi để chạm vào phần mềm của vòm miệng.
2. In some languages, velar sounds are common and used in everyday speech.
- Trong một số ngôn ngữ, âm thanh velar phổ biến và được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
3. The velar fricative "gh" can be challenging for language learners to pronounce correctly.
- Phụ âm xâm hại velar "gh" có thể là một thách thức cho người học ngôn ngữ phát âm một cách chính xác.
4. The velar stop "g" is often found in the initial position of words in English.
- Phụ âm dừng velar "g" thường được tìm thấy ở vị trí ban đầu của các từ trong tiếng Anh.
5. Some dialects of Vietnamese have velar sounds that are distinct from standard pronunciation.
- Một số phương ngôn của tiếng Việt có những âm thanh velar khác biệt so với cách phát âm chuẩn.
6. The velar nasal sound "ng" is a common feature in Vietnamese language.
- Âm thanh mũi velar "ng" là một đặc điểm phổ biến trong tiếng Việt.