to change the venue: giao vụ án cho toà án khác xử
(thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
Some examples of word usage: venues
1. The concert will be held at multiple venues throughout the city.
- Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại nhiều địa điểm khác nhau trên toàn thành phố.
2. The wedding reception will take place at a beautiful outdoor venue.
- Tiệc cưới sẽ diễn ra tại một địa điểm ngoại kháng đẹp.
3. The conference organizers are still deciding on the best venue for the event.
- Các nhà tổ chức hội nghị vẫn đang quyết định địa điểm tốt nhất cho sự kiện.
4. The music festival will feature a variety of artists at different venues.
- Liên hoan âm nhạc sẽ có sự tham gia của nhiều nghệ sĩ tại các địa điểm khác nhau.
5. This restaurant is one of the most popular venues for brunch in the city.
- Nhà hàng này là một trong những địa điểm phổ biến nhất cho bữa trưa ở thành phố.
6. The art exhibition will be displayed at various venues around town.
- Triển lãm nghệ thuật sẽ được trưng bày tại các địa điểm khác nhau trên khắp thị trấn.
An venues synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with venues, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của venues